TRƯỜNG TH TÂY GIANG | |||||||||
DANH SÁCH CHẤM ĐIỂM THI ĐUA CUỐI NĂM HỌC | |||||||||
CUỐI NĂM HỌC 2017 -2018 | |||||||||
TT | HỌ TÊN GV | TC1 | TC2 | TC3 | TC4 | TC5 | TỔNG | XẾP LOẠI | GHI CHÚ |
1 | Trần Thị Lan | ||||||||
2 | Trần Thị Hiền | ||||||||
3 | Trần Thị Nhung | ||||||||
4 | Phạm Thị Hiền | ||||||||
5 | Tô Thị Thu Lan | ||||||||
6 | Tạ Thị Quế | ||||||||
7 | Lê Ngọc Lan | ||||||||
8 | Vũ Thị Quế | ||||||||
9 | Nguyễn Thị Thúy | ||||||||
10 | Trần Thị Ánh Nguyệt | ||||||||
11 | Đỗ Thị Hanh | ||||||||
12 | Nguyễn Thị Hiền | ||||||||
13 | Tạ Thúy Hường | ||||||||
14 | Tô Thị Hằng | ||||||||
15 | Nguyễn Thị Hiên | ||||||||
16 | Phạm Thị Luyến | ||||||||
17 | Trần Thị Thu Hà | ||||||||
18 | Lương Thị Nhung | ||||||||
19 | Nguyễn Thị Hà | ||||||||
20 | Đinh Thị Nguyên | ||||||||
21 | Ngô Thị Lan Anh | ||||||||
22 | Nguyễn Thị Điệp | ||||||||
23 | Nguyễn Thị Loan | ||||||||
24 | Nguyễn Thị Hương | ||||||||
25 | Lương Thị Lý | ||||||||
26 | Nguyễn Thị Hằng | ||||||||
27 | Phạm Thị Mừng | ||||||||
28 | Trần Thị Tố Uyên | ||||||||
29 | Trần Thị Hồng Thắm | ||||||||
30 | Khiếu Thị Tươi | ||||||||
31 | Trần Thị Thủy | ||||||||
32 | Đỗ Văn Tự |